Có 2 kết quả:
經濟學家 jīng jì xué jiā ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ • 经济学家 jīng jì xué jiā ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
jīng jì xué jiā ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economist
Bình luận 0
jīng jì xué jiā ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economist
Bình luận 0